查看原文
其他

越南语教学视频-第2课

中越加 2021-01-13


越南语专业词汇2


白宫    Nhà trắng

季度    Quý

利息    Lãi xuất

橡胶    Cao su

水泥    Xi măng

豆酱    Đậu tương

油气   Dầu khí

码头    Bến cảng

逐渐    Dần dần

以往    Trước kia


与此同时   Bên cạnh đó

驰名品牌   thương hiệu nổi tiếng

睦邻友好   Láng giềng hữu nghị

行政地界   Địa giới hành chính

贷款协定   hiệp định vay vốn

优惠贷款   khoản vay ưu đãi

即将来临   Sắp tới

基础设施   Cơ sở hạ tầng

筹备工作   Công tác chuẩn bị

贸易总额   Tổng kim ngạch thương mại

宝石首饰   Trang sức đá quy

建筑材料   Vật liệu xây dựng

人造纤维   Sợi nhân tạo


到……为止    Tính đến……

受……影响    chịu ảnh hưởng

水电业    Ngành thủy điện

前往……投资  Đến……đầu tư  


度过困境

vượt qua hoàn cảnh khó khăn

扶贫计划

Chương trình xóa đói giảm nghèo

财政部、卫生部

Bộ tài chính, Bộ Y tế

就……等问题交换了意见

Trao đổi y kiến về những vấn đề……

不完全的统计数据

Con số thống kê chưa đầy đủ

对……起着积极作用

Có vai trò tích cực đối với

迈进……历史篇章

bước sang trang sử……

新学年的开学典礼

Lễ khai giảng năm học mới

创历史最高纪录

Đạt kỷ lục cao nhất trong lịch sử

化学工业原料

Nguyên liệu công nghiệp hóa học

协议总投资额

Tổng vốn đầu tư theo hiệp nghị


越南语教学视频2

https://v.qq.com/txp/iframe/player.html?vid=k0165zm3q3u&width=500&height=375&auto=0




越南语教学视频全集

(陆续更新中,点击即可学习)


第1课


    您可能也对以下帖子感兴趣

    文章有问题?点此查看未经处理的缓存