白宫 Nhà trắng
季度 Quý
利息 Lãi xuất
橡胶 Cao su
水泥 Xi măng
豆酱 Đậu tương
油气 Dầu khí
码头 Bến cảng
逐渐 Dần dần
以往 Trước kia
与此同时 Bên cạnh đó
驰名品牌 thương hiệu nổi tiếng
睦邻友好 Láng giềng hữu nghị
行政地界 Địa giới hành chính
贷款协定 hiệp định vay vốn
优惠贷款 khoản vay ưu đãi
即将来临 Sắp tới
基础设施 Cơ sở hạ tầng
筹备工作 Công tác chuẩn bị
贸易总额 Tổng kim ngạch thương mại
宝石首饰 Trang sức đá quy
建筑材料 Vật liệu xây dựng
人造纤维 Sợi nhân tạo
到……为止 Tính đến……
受……影响 chịu ảnh hưởng
水电业 Ngành thủy điện
前往……投资 Đến……đầu tư
度过困境
vượt qua hoàn cảnh khó khăn
扶贫计划
Chương trình xóa đói giảm nghèo
财政部、卫生部
Bộ tài chính, Bộ Y tế
就……等问题交换了意见
Trao đổi y kiến về những vấn đề……
不完全的统计数据
Con số thống kê chưa đầy đủ
对……起着积极作用
Có vai trò tích cực đối với
迈进……历史篇章
bước sang trang sử……
新学年的开学典礼
Lễ khai giảng năm học mới
创历史最高纪录
Đạt kỷ lục cao nhất trong lịch sử
化学工业原料
Nguyên liệu công nghiệp hóa học
协议总投资额
Tổng vốn đầu tư theo hiệp nghị
https://v.qq.com/txp/iframe/player.html?vid=k0165zm3q3u&width=500&height=375&auto=0
越南语教学视频全集
(陆续更新中,点击即可学习)
第1课
文章有问题?点此查看未经处理的缓存