大象君通过谷歌搜索三个关键词,即"Tàu sân bay Trung Quốc""Tàu sân bay tự chế Trung Quốc""Tàu sân bay tự đóng Trung Quốc""Tàu sân bay nội địa Trung Quốc",截图如下:
从搜索数据来看,“Tàu sân bay nội địa Trung Quốc”的词条最多,"Tàu sân bay tự chế Trung Quốc"的词条最少。
1. 名词,phần đất trong lục địa ở xa biển,直译:远离大海的陆地部分;比如:tiến sâu vào nội địa,直译:深入内地。
2. 形容词,ở trong nước, được làm ra để tiêu thụ trong nước, không phải hàng nhập khẩu và cũng không phải để xuất khẩu,直译:在国内,制造出来在国内销售,不是进口货,也不是出口货。比如:hàng nội địa,直译:国产货。