查看原文
其他

越南语教学视频-第10课

中越加 2021-01-13
越南语词汇10



协调发展    Phát triển hài hòa

与时俱进    Tiến cùng thời đại

丰硕成果    Thành quả to lớn

一致认为    Nhất trí cho rằng

美国之音    Đài Tiếng nói Mỹ


在革新事业中    Trong công cuộc đổi mới

促进共同发展    Thúc đẩy cùng phát triển  


社会主义发展道路

Con đường phát triển XHCN

推动互利合作

Đẩy mạnh hợp tác cùng có lợi

情为民所系

Gắn bó tình cảm với dân

利为民所谋

Mưu cầu lợi ích cho nhân dân

增进友好互信

Tăng thêm hữu nghị và tin cậy lẫn nhau

在改革开放的事业中

Trong công cuộc cải cách mở cửa

符合两国人命的根本利益

Phù hợp với lợi ích căn bản của nhân dân hai nước


越南语教学视频10

https://v.qq.com/txp/iframe/player.html?vid=l0165abc8sk&width=500&height=375&auto=0




越南语教学视频全集

(陆续更新中,点击即可学习)


第1课第2课第3课︱第4课第5课

第6课第7课第8课第9课

 

你不学越南语,你不懂


    您可能也对以下帖子感兴趣

    文章有问题?点此查看未经处理的缓存